Lịch sử Giải vô địch và Cúp FC Granit Mikashevichi

Mùa giảiCấp độVTStTHBSố bàn thắngĐiểmCúp quốc giaGhi chú
1994–95thứ 3322136337–1532
1995thứ 351040613–1612Vòng 32 đội
1996thứ 36281441052–3646
1997thứ 35281531045–3748
1998thứ 3130235289–1374Thăng hạng
1999thứ 2530159647–2554
2000thứ 25301541146–4049Vòng 16 đội
2001thứ 26281351047–2644Vòng 16 đội
2002thứ 2530169537–2257Vòng 32 đội
2003thứ 2530149734–2751Vòng 32 đội
2004thứ 24301210831–2246Vòng 16 đội
2005thứ 26301371039–3546Vòng 32 đội
2006thứ 25261241038–3340Vòng 64 đội
2007thứ 2226164639–2252Vòng 32 độiThăng hạng
2008thứ 110308121035–3436Vòng 64 đội
2009thứ 11326671327–3925Tứ kếtXuống hạng
2010thứ 2430168652–2356Vòng 16 đội
2011thứ 28301110938–3543Vòng 32 đội
2012thứ 2628148641–2350Vòng 32 đội
2013thứ 2730129942–3145Vòng 32 đội
2014thứ 2130197446–1664Vòng 16 độiPromoted
2015thứ 1Tứ kết